1. Giới thiệu:
Tôn inox là gì?
Tôn inox là một loại vật liệu kim loại được cán mỏng từ thép không gỉ, có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn cao. Tôn inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp, gia dụng,...
Phân loại tôn inox phổ biến:
Có nhiều loại tôn inox khác nhau trên thị trường, được phân loại dựa trên thành phần, độ dày, bề mặt và ứng dụng. Một số loại tôn inox phổ biến bao gồm:
Tôn inox 201: Loại tôn phổ biến nhất, giá thành rẻ, phù hợp cho các ứng dụng thông thường.
Tôn inox 304: Loại tôn cao cấp, có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Tôn inox phẳng: Loại tôn có bề mặt phẳng, thường được sử dụng cho các ứng dụng trang trí.
Tôn tấm inox 304: Loại tôn có độ dày lớn, thường được sử dụng cho các ứng dụng chịu tải trọng cao.
Ứng dụng đa dạng của tôn inox trong đời sống:
Tôn inox được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
Xây dựng: Lợp mái nhà, vách ngăn, trần nhà, cầu thang,...
Công nghiệp: Chế tạo bồn bể, ống dẫn, máy móc,...
Gia dụng: Chén bát, nồi, nĩa, dao kéo,...
2. Ưu điểm nổi bật:
Chống gỉ sét, ăn mòn hiệu quả: Tôn inox có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn tốt hơn so với các loại thép thông thường, nhờ vào lớp oxit crom bảo vệ bề mặt.
Độ bền cao, chịu tải tốt: Tôn inox có độ bền cao, chịu tải trọng tốt, có thể sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau.
Tính thẩm mỹ sang trọng: Tôn inox có bề mặt sáng bóng, sang trọng, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho công trình.
Dễ dàng vệ sinh, bảo trì: Tôn inox dễ dàng vệ sinh, bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
3. Phân loại và đặc điểm:
Tôn inox 201:
Thành phần: Chứa 16-18% crom, 4-5% niken, 5-7% mangan và một số nguyên tố khác.
Tính chất: Khả năng chống gỉ sét tốt, độ bền cao, dễ dàng gia công.
Ứng dụng: Lợp mái nhà, vách ngăn, trang trí nội thất,...
Tôn inox 304:
Thành phần: Chứa 18-20% crom, 8-10% niken, 2% molypden và một số nguyên tố khác.
Tính chất: Khả năng chống gỉ sét và ăn mòn cao, độ bền cao, chịu được nhiệt độ cao, dễ dàng gia công.
Ứng dụng: Lợp mái nhà, vách ngăn, cầu thang, thiết bị y tế,...
Tôn inox phẳng:
Đặc điểm: Bề mặt phẳng, sáng bóng, có nhiều độ dày và kích thước khác nhau.
Quy cách:
Độ dày: 0.3mm - 6.0mm
Khổ rộng: 1000mm - 1500mm
Chiều dài: Cắt theo yêu cầu
Ứng dụng: Trang trí nội thất, ngoại thất, làm vách ngăn, thang máy,...
Đặc điểm: Độ dày lớn, khả năng chịu tải tốt, chống gỉ sét và ăn mòn cao.
Quy cách:
Độ dày: 2mm - 10mm
Khổ rộng: 1220mm - 2000mm
Chiều dài: Cắt theo yêu cầu
Ứng dụng: Chế tạo bồn bể, ống dẫn, máy móc, sàn xe,...
4. Hướng dẫn lựa chọn tôn inox phù hợp:
Dựa vào nhu cầu sử dụng:
Lợp mái nhà: Tôn inox 201, 304
Vách ngăn: Tôn inox phẳng, 304
Trang trí nội thất: Tôn inox phẳng, 201
Chế tạo bồn bể, ống dẫn: Tôn tấm inox 304
Môi trường sử dụng:
Môi trường thông thường: Tôn inox 201
Môi trường axit, hóa chất: Tôn inox 304
Môi trường biển: Tôn inox 316
Khả năng tài chính:
Tôn inox 201: Giá thành rẻ
Tôn inox 304: Giá thành cao hơn
Tôn inox 316: Giá thành cao nhất
5. Lời kết:
Tôn inox là vật liệu đa năng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Lựa chọn loại tôn inox phù hợp sẽ giúp công trình của bạn bền đẹp và tiết kiệm chi phí.
Hãy liên hệ với Inox đặc biệt Unico để được tư vấn và báo giá tốt nhất
Liên hệ ngay Bộ phận Tư vấn & Báo giá hoặc liên hệ theo thông tin dưới đây:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI UNICO
Địa chỉ: 1137 Đê La Thành, P.Ngọc Khánh, Q.Ba Đình, Hà Nội
Hotline Miền Bắc: 0559596886
Hotline Miền Nam: 0904123459
Kinh doanh 01: 0559596886
Kinh doanh 02: 0904123459
Kinh doanh 03: 0936084349
Kinh doanh 04: 0936157449
Kinh doanh 05: 0903476016
Số máy bàn: 02437751179
Email: unicosteelco@gmail.com
Bình luận