Tấm inox 630, còn được biết đến là thép không gỉ 17-4PH (Precipitation Hardening), có nhiều công dụng nổi bật nhờ vào các đặc tính vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt trong gia công. Dưới đây là một số công dụng chính của tấm inox 630 trong các ngành công nghiệp khác nhau:
THÀNH PHẦN HÓA HỌC
Mác thép | Thành phần hóa học | ||||||||
C | Mn | Si | P | S | Cr | Ni | Cu | Nb+Ta | |
SUS630 | <0.07 | <1.0 | <0.04 | <0.03 | <0.03 | 15-17.5 | 3.0-5.0 | 3.0-5.0 | 0.15-0.45 |
TÍNH CHẤT CƠ HỌC
Điều kiện | Tính chất cơ lý tính của inox 630 | ||||
Độ bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy 0.2% proof (MPa) | Độ dãn dài (% trong 50mm) | Độ cứng | ||
Rockwell C (HR C) | Brinell (HB) | ||||
1730°F | 1105 typ | 1000 typ | 15 typ | ≤38 | ≤363 |
900°F | ≥ 1310 | ≥ 1170 | ≥ 10 | ≥ 40 | ≥ 388 |
1150°F | ≥ 930 | ≥ 724 | ≥ 16 | ≥ 28 | ≥ 277 |
TÍNH CHẤT VẬT LÝ
Mác thép | Tính chất vật lý của inox 630 | ||||||||
Tỷ trọng (kg/m3) | Độ đàn hồi (GPa) | Hệ số giãn nở nhiệt (µm/m/°C) | Tính dẫn nhiệt (W/m.K) | Tỷ nhiệt 0-100°C(J/kg.K) | Điện trở suất (nΩ.m) | ||||
0-100°C | 0-315°C | 0-538°C | Tại 100°C | Tại 500°C | |||||
SUS 630 | 7750 | 197 | 10.8 | 11.6 | – | 18.4 | 22.7 | 460 | 800 |
LỚP KỸ THUẬT SO SÁNH VỚI INOX 630
Mác thép | Số UNS | Tiêu chuẩn Anh cũ | Tiêu chuẩn Châu Âu | Thụy Điển | Nhật Bản | ||
BS | En | Số | Tên | SS | JIS | ||
SUS630 | S17400 | – | – | 1.4542 | X5CrNiCuNb16-4 | – | SUS 630 |
Công Dụng của INOX630 / SUS630
- Công nghiệp hàng không vũ trụ:
-
Bộ phận máy bay: Tấm inox 630 thường được sử dụng để chế tạo các bộ phận chịu lực trong máy bay như trục quay, bộ phận của cánh quạt, và các chi tiết cơ khí đòi hỏi độ bền cao và trọng lượng nhẹ.
-
Động cơ máy bay: Các chi tiết trong động cơ máy bay cũng thường được làm từ inox 630 do khả năng chịu được nhiệt độ cao và ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt.
2. Công nghiệp hóa chất và dầu khí:
-
Thiết bị chịu áp lực: Inox 630 được sử dụng trong các bồn chứa, ống dẫn và van chịu áp lực cao, nơi cần độ bền và khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường hóa chất khắc nghiệt.
-
Dụng cụ khai thác dầu khí: Các thiết bị khai thác dầu khí như khoan và các bộ phận cơ khí khác cũng thường làm từ loại thép này.
3. Công nghiệp y tế:
-
Dụng cụ phẫu thuật: Do tính chất không gỉ và độ bền cao, inox 630 là lựa chọn hàng đầu để chế tạo các dụng cụ phẫu thuật như dao, kẹp và kéo.
-
Thiết bị y tế: Các thiết bị y tế yêu cầu độ chính xác cao và phải đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt cũng sử dụng inox 630.
4. Công nghiệp chế tạo máy:
-
Chi tiết máy: Các bộ phận máy móc, đặc biệt là những chi tiết yêu cầu độ bền cao và khả năng chống mài mòn, thường được làm từ inox 630. Điều này bao gồm trục, bánh răng, và các bộ phận khác trong hệ thống truyền động và cơ khí chính xác.
-
Khuôn mẫu: Tấm inox 630 cũng được sử dụng trong chế tạo khuôn mẫu do khả năng giữ độ chính xác cao và độ bền tốt trong quá trình sản xuất.
5. Công nghiệp năng lượng:
-
Tuabin: Inox 630 được sử dụng trong sản xuất các bộ phận tuabin, bao gồm cả tuabin gió và tuabin nhiệt điện, nhờ khả năng chịu được lực căng lớn và nhiệt độ cao.
-
Thiết bị khai thác năng lượng: Các bộ phận của hệ thống khai thác năng lượng như giàn khoan, đường ống và các thiết bị chịu áp lực cũng thường sử dụng loại thép này.
6. Công nghiệp ô tô:
-
Bộ phận xe hơi: Trong ngành công nghiệp ô tô, inox 630 được sử dụng để làm các bộ phận chịu lực như trục và hệ thống treo, nhờ vào độ bền và khả năng chống mài mòn cao.
7. Ngành công nghiệp thực phẩm:
-
Thiết bị chế biến thực phẩm: Với khả năng chống ăn mòn tốt, inox 630 là lựa chọn phổ biến cho các thiết bị chế biến thực phẩm, nơi cần sự an toàn vệ sinh và độ bền cao.
-
Các thiết bị bếp công nghiệp: Chảo, nồi, và các dụng cụ bếp trong các nhà bếp công nghiệp thường được làm từ loại thép này do khả năng chịu nhiệt và dễ dàng vệ sinh.
Lợi ích chính của việc sử dụng tấm inox 630:
-
Độ bền cao: Khả năng chịu lực và chống mài mòn tuyệt vời.
-
Khả năng chống ăn mòn: Hiệu quả trong nhiều môi trường, kể cả môi trường biển và hóa chất.
-
Tính linh hoạt trong gia công: Có thể gia công và xử lý nhiệt để đạt được các tính chất cơ học mong muốn.
-
Khả năng giữ hình dáng tốt: Inox 630 giữ được độ chính xác cao trong các ứng dụng đòi hỏi độ chuẩn xác.
Ngoài ra nhà máy cung cấp các mác thép : :SUS316L/00CR17NI14MO2, SUS309S/ 06Cr23Ni13/ 309S,317L/SUS317L/00Cr19Ni13Mo3, 440C / SUS440C / 9CR18MO, …
Cam kết:
+ Cung cấp đầy đủ CO, CQ và các chứng từ khác có liên quan đến lô hàng
+ Giá trực tiếp tại nhà máy, không thông qua các đơn vị trung gian, giá cả cạnh tranh
+ Cung cấp các sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng, sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, hàng loại 1, chất lượng cao.
+ Hỗ trợ nhập khẩu, vận chuyển hàng hóa.
Bình luận